nhainhai 捱: ai, nhai, ngai 厓: nhai 崕: nhai 街: nhai 崖: nhai 泙: phanh, khám, nhai 睚: nhai 涯: nhai 捱: nhai 厓: nhai 街: nhai 崖: nhai 睚: nhai (trợ giúp hiển thị
nhầy(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 徍: nhầy 街: nhây, nhầy, nhai 涯: rười, nhầy, nhai, nhười, rượi, nhoài 𠱌: nhầy, nhại Các
nhây(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 街: nhây, nhầy, nhai Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự nhẫy nhạy nhảy nhậy nhầy