VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
蠶
From Wiktionary, the free dictionary
Remove ads
Found in dictionary
tằm
nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 蟳: tằm, tầm 蚕: tằm, tòm, tàm
蠶
: tằm, tàm Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự tam tạm tắm tầm tấm tám