biểnbiển 褊: biên, biền, biển 碥: biến, biển 骗: phiến, biển 稨: bình, biển 藊: biển 蝙: biên, biển 趌: biển 𡈯: biển 艑: biển 墐: cận, biển 騙: biên, phiến, biển, hy
biên邊: biên 磅: bàn, bang, biên, bàng, bảng 楄: biên, biền 鳊: biên 遍: biến, biên 蝙: biên, biển 癟: biết, biên, biệt, miết, tất 㻞: biên 籩: biên 編: biên 翩: biên