VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
虍
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
𧇨
Số nét: 16 Bộ thủ:
虍
+ 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “
虍
08” ghi đè từ khóa trước, “弓51”. Dữ liệu Unicode: U+271E8 (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ
虏
Số nét: 6 Bộ thủ:
虍
+ 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “
虍
02” ghi đè từ khóa trước, “己44”. Dữ liệu Unicode: U+864F (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ
虜
Số nét: 10 Bộ thủ:
虍
+ 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “
虍
06” ghi đè từ khóa trước, “木39”. Dữ liệu Unicode: U+865C (liên kết ngoài tiếng Anh) Chữ
hô
戱: huy, từ, hý, hô, hí 骺: hầu, hô 琥: hổ, hô 歑: hư, hô 戲: huy, hý, hô, hí
虍
: hổ, hô 戏: huy, hý, hô, hí 乎: hồ, hòe, hô 嘑: hố, hô 𦢲: hô 膴: vũ, hô 虖: hô
hổ
bài viết về: hổ Các chữ Hán có phiên âm thành “hổ” 琥: hổ, hô 猇: khiêu, hổ
虍
: hổ, hô 唬: hạ, hao, hổ, quách 虎: hổ 許: hử, hổ, hứa, hư 乕: hổ 许: hử, hổ, hứa