VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
菀
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
oản
giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 椀: oản, uyển
菀
: oản, uyển 捥: uốn, oản, uyên 埦: oản 惋: oản, uyển 惌: oản, căm, uyên, uyển 晼: