VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
莫
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
额莫
额
莫
mẹ.
纳莫
Chữ Latinh: namo 纳
莫
người.
莫克
Chữ Latinh: mokə
莫
克 gia tộc.
纳莫尼
nəmə, tiếng Bala 纳
莫
(namo), tiếng Mãn Châu ᠨᡳᠶᠠᠯᠮᠠ (niyalma), tiếng Tích Bá ᠨᠠᠨᡝ (nane), tiếng Even няри (ņari), tiếng Nanai най (nai). 纳
莫
尼 (namoni) người
特苏巴纳莫
Chữ Latinh: tesu ba namo 特苏巴纳
莫
người địa phương, người bản địa.