VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
草
From Wiktionary, the free dictionary
Remove ads
Found in dictionary
蕗草
蕗 (ro, “giant butterbur”) +
草
(sō, “grass”) IPA(ghi chú): [ɾo̞so̞ː] 蕗(ろ)
草
(そう) (rosō) Cam thảo 甘草(かんぞう) (kanzō) 甘木(あまき) (amaki) (lỗi thời)
神楽草
IPA(ghi chú): [ka̠ɡɯ̟ᵝɾa̠so̞ː] 神楽(かぐら)
草
(そう) (kagurasō) Rostellularia procumbens
路草
IPA(ghi chú): [ɾo̞so̞ː] 路(ろ)
草
(そう) (Rosō) Một tên dành cho nam
草簽
草
簽 Tên ghi tắt. thảo thiêm
敦盛草
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về: アツモリソウ 敦(あつ)盛(もり)
草
(そう) (atsumorisō) Cypripedium macranthos