VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
草
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
草簽
草
簽 Tên ghi tắt. thảo thiêm
敦盛草
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về: アツモリソウ 敦(あつ)盛(もり)
草
(そう) (atsumorisō) Cypripedium macranthos
thảo
thảo 懆: tháo, thảo
草
: tạo, thảo 讨: thảo 紪: thảo 䚯: thảo 討: thảo 䒑: thảo 騲: thảo 艹: nghệ, chấp, thảo 艸: thảo 愺: bác, thảo, thận
草
: thảo 艸: thảo 討: thảo
caoye
Được vay mượn từ tiếng Trung Quốc
草
叶. caoye thảo dược. Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi.
敦盛
IPA(ghi chú): [a̠t͡sɨᵝmo̞ɾʲi] 敦盛(あつもり) (Atsumori) Tên dành cho nam được sử dụng trong lịch sử 敦(あつ)盛(もり)
草
(そう) (atsumorisō)