舞実子舞(ま)実(み)子(こ) (Mamiko) Một tên dành cho nữ
まみこまみこ (Mamiko) 真実子, 麻実子, 眞実子, 舞実子, 磨実子, 眉実子, 雅実子, 妙実子: Một tên dành cho nữ 万実子, 満実子, 真美子, 麻美子: Một tên dành cho nữ
vũkhủ, vũ 怃: hủ, vũ 鄅: vũ 㒇: vũ 瑀: vũ 庑: vũ, vu 甒: vũ 碔: vũ 儛: vũ 儚: vũ, mộng 舞: vũ 务: vụ, vũ 㚢: nô, hối, vũ 宇: vũ 妩: vũ, phú 萭: vạn, câu, vũ 娬: vũ, phú 𢜯:
春菜餅春菜餅 Bánh bằng bột gạo cán mỏng, cuốn nhiều rau và ít thịt đồ chín. 柘枝舞罷試春衫, 況值今朝三月三。 紅玉堆盤春菜餅, 從來風俗舊安南。 (Hôm nay đúng ngày mồng 3 tháng 3, trên chiếc mâm
vỗvã, bõi, lả, bữa 憮: vỗ, nhàm, vũ 𢷵: vố, vỗ, múa 嘸: vổ, vỗ, phủ, vô 𢯞: vỗ 舞: vụ, vỗ, vũ Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự vỏ vò vó vờ vớ vò võ