trườngCác chữ Hán có phiên âm thành “trường” 肠: trường, tràng 鼚: trường, sương, xương 萇: trường, trành 仧: trường, trưởng, tràng 䠆: trường 觴: thương, trường
tràngcó phiên âm thành “tràng” 膓: trường, tràng 㮔: đồng, tràng 撞: chàng, tràng 肠: trường, tràng 場: trường, tràng 场: trường, tràng 傽: chương, tràng 噇: sàng
trướngtrướng (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 肠: trường, trướng, tràng 怅: trướng 胀: trướng 涨: trướng 賬: trương, trướng 帐: