感慨Latinh: Bính âm: gǎn kǎi 感慨 cảm khái , cảm xúc , than thở , thở dài 因悲痛、不愉快而发出的叹息 vì bi thương, không vui mà than thở Tiếng Anh: lament; with a tinge of
罵詈罵詈 Mạ lị. 今漢王慢而侮人, 罵詈諸侯群臣如罵奴耳 (Kim Hán vương mạn nhi vũ nhân, mạ lị chư hầu quần thần như mạ nô nhĩ - Ngụy Báo Bành Việt liệt truyện 魏豹彭越列傳).
舌根音Âm cuốn lưỡi , âm uốn cong lưỡi về phía sau , trong tiếng quan thoại 儿,尔,二,而,鲕。。。 đọc uốn cong lưỡi , ngoài tra trong khẩu âm của người bắc kinh được sử