VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
翘
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
kiều
kiểu, cao, khiêu, lương 荍: kiều 蕎: kiều, di 僑: kiều 𠿕: kiều, khiếu 乔: kiều
翘
: kiều 招: kiều, kiêu, chiêu, thiều, thiêu, tội 硚: kiều 荞: kiều 桥: kiếu, kiều
qiào
của 磼. Bính âm Hán ngữ của 竅. Bính âm Hán ngữ của 翐. Bính âm Hán ngữ của
翘
. Bính âm Hán ngữ của 翰. Bính âm Hán ngữ của 茭. Bính âm Hán ngữ của 誚. Bính
qiáo
của 瞧. Bính âm Hán ngữ của 礄. Bính âm Hán ngữ của 簥. Bính âm Hán ngữ của
翘
. Bính âm Hán ngữ của 翹. Bính âm Hán ngữ của 荊. Bính âm Hán ngữ của 荞. Bính