VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
罐
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
quán
quán 掼: quán 觀: quán, quan 观: quán, quan 謶: quán 礶: quán 毌: quán, vô 灌: quán
罐
: quán 矔: quán 瓘: quán 雚: quán 卝: quán, khoáng 摜: quán 慣: quán 䝺: quán 盥: quán
guàn
của 祼. Bính âm Hán ngữ của 缵. Bính âm Hán ngữ của 罆. Bính âm Hán ngữ của
罐
. Bính âm Hán ngữ của 觀, 覌. Bính âm Hán ngữ của 謴. Bính âm Hán ngữ của 貫. Bính