ranh giớiRanh giới giữa thiên đường và địa ngục. Tiếng Anh: boundary Tiếng Nhật: 境界線 (Kyōkaisen) "ranh giới", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi
kinh tuyếnWikipedia tiếng Việt có bài viết về: kinh tuyến Âm Hán-Việt của chữ Hán 經線. kinh tuyến Đường tròn lớn vòng quanh Trái Đất chạy qua hai cực. Đường kinh
tuyếnsưu, tuyến 選: tuyển, toán, soát, tuyến 線: tuyến 隽: tuyển, tuấn, tuyến 䤼: tuyến 线: tuyến 選: tuyển, tuyến 綫: tuyến 線: tuyến 腺: tuyến (trợ giúp hiển thị và
天国"kyu" is not used by this template.. thiên đường, thiên đàng. 天国 と 地獄 の 境界線 Tengoku to Jigoku no Kyōkaisen Tengoku to Jigoku no Kyōkaisen Ranh giới giữa
đường thẳngTiếng Anh: line Tiếng Đức: Linie (de) gc Tiếng Nhật: 線 (ja) (せん, sen), ライン (ja) (rain) Tiếng Nga: ли́ния (ru) gc (línija), черта́ (ru) gc (čertá), штрих (ru) gđ