Ranh giới giữa thiên đường và địa ngục. Tiếng Anh: boundary Tiếng Nhật: 境界線 (Kyōkaisen) "ranh giới", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi
"kyu" is not used by this template.. thiên đường, thiên đàng. 天国 と 地獄 の 境界線 Tengoku to Jigoku no Kyōkaisen Tengoku to Jigoku no Kyōkaisen Ranh giới giữa