綾音綾(あや)音(ね) (Ayane) Một tên dành cho nữ
lănglăng 輘: lăng 崚: lăng 稜: lăng, lắng 塄: lăng 棱: lăng 愣: lăng 鲮: lăng 倰: lăng 綾: lăng 㥄: lăng 凌: lăng 睕: uyên, lăng 睖: lăng 䧙: lăng 楞: lăng 㱥: lăng 䕧: lăng
trăng: trăng 𦝄: cữ, trăng, răng, giăng, lưng 𢁋: trăng 菱: năng, trăng, lăng 綾: trăng, lăng, giăng 𣎞: trăng Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự trang
giăngcăng, giăng, giương : giăng 江: nhăng, giàng, giang, gianh, giăng, dang 綾: trăng, lăng, giăng Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự giằng giáng giàng
qīcủa 磩. Bính âm Hán ngữ của 礬. Bính âm Hán ngữ của 粞. Bính âm Hán ngữ của 綾. Bính âm Hán ngữ của 緀. Bính âm Hán ngữ của 緑. Bính âm Hán ngữ của 缁. Bính