VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
純
From Wiktionary, the free dictionary
Remove ads
Found in dictionary
嘉純
嘉(か)
純
(ずみ) (Kazumi) Một tên dành cho nam 嘉(よし)
純
(ずみ) hoặc 嘉(か)
純
(すみ) (Yoshizumi hoặc Kasumi) Một tên dành cho nữ
圭純
圭(か)
純
(すみ) (Kasumi) Một tên dành cho nữ
純也
純
(じゅん)也(や) (Jun'ya) Một tên dành cho nam
純矢
純
矢(じゅんや) (Jun'ya) Một tên dành cho nam
じゅんや
Xem thêm: しゅんや じゅんや (Jun'ya) 淳也, 淳哉, 殉也,
純
矢,
純
也, 惇也, 淳矢: Một tên dành cho nam