trạm偡: trảm, trạm 砧: chiêm, trạm, châm 趈: trạm 站: trạm 塹: tiệm, trạm, khiếm 湛: tiêm, trạm, thầm, trầm, đam 站: trạm 湛: tiêm, trạm, thầm, đam (trợ giúp hiển
chụm(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 站: chụm, trậm, trạm 跕: nhổm, chụm, chúm, thiếp, xổm, chồm, nhồm, chỗm, chổm 揕: chụm