nỉCác chữ Hán có phiên âm thành “nỉ” 祢: nhĩ, nỉ, nễ 旎: ni, nỉ, nị 禰: nhĩ, nỉ, nễ 抳: nỉ 呢: nê, ni, trừu, nỉ 狔: nai, nỉ, phi 禰: nỉ 呢: ni, nỉ 旎: nỉ (trợ giúp
nhĩnễ 爾: nhĩ, nễ 铒: nhĩ, nhị 濔: nhĩ, mị, mỵ 茸: nhĩ, nhung, nhũng 你: nhĩ, nễ 祢: nhĩ, nỉ, nễ 珥: nhĩ, nhị 迩: nhĩ 駫: nhĩ, quynh 駬: nhĩ 饵: nhĩ, nhị 佴: nhĩ, nại