VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
琪
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
kì
鬐: kỳ, kì 碕: kỳ, kì 倚: ỷ, kỳ, kì 疧: kỳ, kì 踦: ỷ, kỉ, khi, kỳ, kỷ, kì, cơ
琪
: kỳ, kì 帺: kỳ, kì 㞿: kỳ, kì 㫅: kỳ, kì 淇: kỳ, kì 祈: kỳ, kì 鳍: kỳ, kì 魌: khi
bơ thực vật
du), 人造奶油 (rénzào nǎiyóu, nhân tạo nãi du), 麦淇淋 (màiqílín, mạch kỳ lâm), 玛
琪
琳 (mǎqílín, mã kỳ lâm), 马芝莲 (mǎzhīlián, mã chi liên), 植物牛油 (zhíwù niúyóu, thực
qí
của 猉. Bính âm Hán ngữ của 玂. Bính âm Hán ngữ của 琦. Bính âm Hán ngữ của
琪
. Bính âm Hán ngữ của 璂. Bính âm Hán ngữ của 畁. Bính âm Hán ngữ của 畦. Bính