VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
特
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
特苏巴
Chữ Latinh: tesu ba
特
苏巴 quê hương. 达苏苏
布特海捏
Chữ Latinh: butehai nie 布
特
海捏 thợ săn.
特苏巴纳莫
Chữ Latinh: tesu ba namo
特
苏巴纳莫 người địa phương, người bản địa.
达苏苏
Chữ Latinh: da susu 达苏苏 quê hương.
特
苏巴
đặc
thành “đặc”
特
: đặc 蟘: đạc, đặc 螣: đặc, đằng 犆: đặc
特
: đặc 螣: đặc, đằng (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm
特
: đặc, được