VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
炳
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
bảnh
viết từ này trong chữ Nôm 柄: bính, bỉnh, binh, bảnh 秉: bỉnh, bảnh 甏: bảnh
炳
: bính, bỉnh, bảnh 蠯: bảnh 螷: bảnh Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
夜
打夜狐 打夜胡 星夜 昨夜 放夜 整夜 旅夜書懷 星行夜歸 更深夜靜 更夜 清夜 炫晝縞夜 煙夜蛾 犯夜 犬不夜吠 深夜 對床夜語 子夜 子夜歌
炳
燭夜遊 冷齋夜話 俾晝作夜 初夜 初夜權 白夜 拜夜節 開夜車 擔隔夜憂 同窗夜語 竟夜 照夜璣 吃夜草 日日夜夜 前夜 日夜 巡夜 即夜 雪夜訪普