VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
濟
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
jìjì
jìjì (chú âm ㄐㄧˋ ㄐㄧˋ) Bính âm Hán ngữ của GG Bính âm Hán ngữ của 既
濟
tế
tế, trai 济: tể, tế 齐: tễ, tề, tê, tư, tế, trai 𦕓: tế 哜: giai, tễ, tê, tế
濟
: tể, tế 穧: bồ, tễ, tế 鷩: tế 霽: tễ, tế 祭: sái, tế 敓: đoạt, thoát, tế 𥿳: tế
jǐ
của 擠. Bính âm Hán ngữ của 泲. Bính âm Hán ngữ của 浉. Bính âm Hán ngữ của
濟
. Bính âm Hán ngữ của 犱. Bính âm Hán ngữ của 玘. Bính âm Hán ngữ của 穖. Bính
jì
của 櫭. Bính âm Hán ngữ của 洎. Bính âm Hán ngữ của 漈. Bính âm Hán ngữ của
濟
, 済. Bính âm Hán ngữ của 瀱. Bính âm Hán ngữ của 璾. Bính âm Hán ngữ của 疵. Bính
qí
của 歧. Bính âm Hán ngữ của 淇. Bính âm Hán ngữ của 濝. Bính âm Hán ngữ của
濟
. Bính âm Hán ngữ của 猉. Bính âm Hán ngữ của 玂. Bính âm Hán ngữ của 琦. Bính