tríchquát, đích, địch 滴: trích, thích, tích 摘: trích 擿: trích, thích, trịch 磔: trích, trạch, cạch, trách, kiệt 讁: trích 謪: trích 摭: trích 滴: trích, tích 摘:
nhíchnhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 蹢: đích, nhích, trịch, chịch 滴: đích, nhích, tách, rích, nhếch, trích, thích, tích nhích Khẽ chuyển dịch
tíchtích 积: tích, tí 蕮: gian, tích, ôn, uẩn 晰: tích 晳: chẩn, chế, tích, triết 滴: trích, thích, tích 磶: tích 迹: tích 僻: tịch, tích 㫺: tích 裼: thích, tích,
nhếch(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 滴: đích, nhích, tách, rích, nhếch, trích, thích, tích Ph.Như nhích Ngồi nhếch lại một
thíchtrích, thích, quát, đích, địch 㓨: thích 襫: thích 奭: thích 裼: thích, tích, thế 滴: trích, thích, tích 俶: thục, thích, xúc, thúc 慽: thích 慼: thích 擿: trích,