VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
淑
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
thục
Các chữ Hán có phiên âm thành “thục” 竁: thục, xuyến, xuế
淑
: thục 躅: thục, trục, độc, trạc 㳤: thục 蜀: thục 擉: thục, trạc 蠋: thục, trục 贖: thục 襡: thục
変態
Việt cho vd này) (kẻ biến thái): (đàn ông) 紳(しん)士(し) (shinshi), (phụ nữ)
淑
(しゅく)女(じょ) (shukujo) 変(へん)態(たい)心(しん)理(り)学(がく) (hentai shinrigaku) 変(へん)態(たい)性(せい)欲(よく)