phiếmphạm 汎: phạp, phiếm, phàm, phùng 钒: phiếm, phàm, phạm 䭵: phiếm, phàm 泛: phạp, phiếm, phùng, phủng 颿: phiếm, phàm 氾: dĩ, phiếm, phạm 泛: phiếm 汎: phiếm
phùngthành “phùng” 渢: phong, phùng 沨: phong, phùng 縫: phúng, phùng 冯: bằng, phùng 汎: phạp, phiếm, phàm, phùng 丰: phong, phùng 摓: phùng 逢: bồng, phùng 篷: bồng
vàmgiúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 汛: vàm, tấn 汎: phạp, vàm, phiếm, phùng Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự vằm vàm
phàmhoàn, phàm 凣: phàm 凢: phàm 帆: phàm, phâm 釩: phiếm, phiến, phàm, phàn, phạm 汎: phạp, phiếm, phàm, phùng 颩: phàm 钒: phiếm, phàm, phạm 䭵: phiếm, phàm 㠶: phàm