lươngCác chữ Hán có phiên âm thành “lương” 梁: lương 粱: lương 涼: lượng, truy, lương 糧: lương 凉: lượng, lương 𡆨: lương 橋: kiếu, kiều, kiểu, cao, khiêu, lương
rường(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 梁: rường, lương 樑: rường, sườn, lương, giường 杖: rường, trượng Các từ có cách viết