phác phác 镤: bộc, phác 钋: bộc, phốc, phác 撲: bạc, bộc, phốc, phác 璞: bộc, phác 朴 : bốc, phiêu, phác, phu 噗: bộc, phốc, phác 樸: bốc, bộc, phác 釙: bốc, bộc, phốc
piáo piào, pião, piāo, và piǎo piáo (piao2, chú âm ㄆㄧㄠˊ) Bính âm Hán ngữ của 朴 . Bính âm Hán ngữ của 淲. Bính âm Hán ngữ của 瓢. Bính âm Hán ngữ của 竂. Bính
質樸 Xem thêm: 质朴 (This form in the hanzi box is uncreated: "质朴 ".) Quan thoại (Bính âm): zhìpǔ, zhípú (Chú âm phù hiệu): ㄓˋ ㄆㄨˇ, ㄓˊ ㄆㄨˊ Quảng Đông (Việt bính):
bốcbốc, bộc, phốc, phác 樸: bốc, bộc, phác 桻: bốc 蹼: phố, bốc, bộc, phốc, phác 朴 : bốc, phiêu, phác, phu 樸: bốc, phác 卜: bốc 蹼: bốc, phốc (trợ giúp hiển thị
phu phu 莩: biễu, biểu, phù, phu 夫: phù, phu 𧀮: phu 粰: phù, phu 捊: bào, phu 朴 : bốc, phiêu, phác, phu 麷: phong, phu 冹: phất, phu 䴸: phu 垺: phù, phu 拊: phủ