2004. 韓(くゎん)国(くく) (Kwankuku) Hàn Quốc Triều Tiên Đồng nghĩa: 朝鮮 (Chōshin), gđ ▲ “ちょーしん【朝鮮】” trong JLect - Japonic Languages and Dialects Database Dictionary
Indonesia: Korea Tiếng Quốc tế: Corea Tiếng Ý: Corea Tiếng Triều Tiên: 조선 (朝鮮, Joseon); 한국 (韓國, Hanguk) Tiếng Mã Lai: Korea Maltese: il-Korea Tiếng Mông