From Wiktionary, the free dictionary

Tra từ bắt đầu bởi

Chuyển tự

Danh từ

  1. Mặt Trăng
  2. Tháng, một khoảng thời gian bằng chu kỳ của Mặt Trăng bay quanh Trái Đất.

Cách phát âm

Cách phát âm

Thêm thông tin Hà Nội, Huế ...
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲṵʔk˨˩ ŋwiə̰ʔt˨˩ ŋwa̰ːʔt˨˩ɲṵk˨˨ ŋwiə̰k˨˨ ŋwa̰ːk˨˨ɲuk˨˩˨ ŋwiək˨˩˨ ŋwaːk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲuk˨˨ ŋwiət˨˨ ŋwat˨˨ɲṵk˨˨ ŋwiə̰t˨˨ ŋwa̰t˨˨
Đóng

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.