VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
昆
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
乌昆
Chữ Latinh: (w)ukun 乌
昆
đám đông.
穆昆达
穆
昆
达 (mukun da) tiểu tộc trưởng.
côn
súng lục tự động Từ tiếng Pháp colt. Các chữ Hán có phiên âm thành “côn”
昆
: côn 騉: côn 醌: côn 猑: côn 崐: côn 錕: biền, côn 焜: côn, hỗn 锟: côn 鼲: quân,
gon
thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 棍: hỗn, gòn, côn, gon
昆
: con, côn, gon Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự gôn gòn gọn gợn gon
con
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 𡥵: con
昆
: con, côn, gon con Người hoặc động vật thuộc thế hệ sau, xét trong quan hệ