さとしXem thêm: さとじ さとし (Satoshi) 哲, 怜, 悟, 敏, 教, 智, 聖, 聡, 訓, 諭, 慧, 哲史, 智史, 里志, 聡志, 賀諭, 聖士, 悟志: Một tên dành cho nam
mắnthị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 慢: mắn, mạn, mặn, mượn 敏: mắn, mẫn, mẩn, măm Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự mẳn mạn mãn man
mẩnthị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 𢠨: mẫn, mẩn : mẩn 敏: mắn, mẫn, mẩn, măm Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự mắn mằn Mán màn
măm(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 鑁: măm 敏: mắn, mẫn, mẩn, măm Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự mắm mầm mâm mẫm