cảiCác chữ Hán có phiên âm thành “cải” 改: cải 胲: hạch, cai, cải, hợi 篕: cải 改: cải (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 𦰦:
cãi(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 改: cải, khẩy, gửi, cãi, cới, gởi 𠲹: cãi 𠳚: gửi, cãi, gởi 唤: mỉm, hoán, miếng, cãi
gửi gạy, gảy, gậy, gẩy, cởi, gẫy, khảy, gởi, gãi, gãy 㨳: ghé, gợi, gửi, gởi 改: cải, khẩy, gửi, cãi, cới, gởi 攺: cải, gửi, gởi : gửi, gởi Các từ có cách
khẩychữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 摡: cấy, gài, khẩy, khơi, gáy, gãi 改: cải, khẩy, gửi, cãi, cới, gởi 𢭮: cạy, cảy, khẩy, gợi, gửi, gạy, gảy, gậy
gởi gạy, gảy, gậy, gẩy, cởi, gẫy, khảy, gởi, gãi, gãy 㨳: ghé, gợi, gửi, gởi 改: cải, khẩy, gửi, cãi, cới, gởi 攺: cải, gửi, gởi : gửi, gởi Các từ có cách