VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
护
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
hộ
Các chữ Hán có phiên âm thành “hộ” 頀: hộ 昈: hộ 帍: hộ, vi 枑: hộ 嚛: hộ 鄠: hộ
护
: hộ 冱: hộ, hỗ 岵: hộ, hỗ 冴: hộ 户: hộ 戶: hộ 枹: bào, hộ, bao, phù, phu 戸: hộ
报
←
护
[U+62A4] CJK Unified Ideographs 抦 → [U+62A6]