VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
慧
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
慧知
慧
(えい)知(ち) (Eichi) Một tên dành cho nam
慧覺
慧
覺 (tuệ giác) (Phật giáo) tuệ giác.
えいち
えいち (Eichi) 英智, 映智, 栄智,
慧
知: Một tên dành cho nam
Prajñā
Prajñā (प्रज्ञा) Bát-nhã (Trí tuệ siêu việt) Tiếng Anh: Prajna (Transcendental Wisdom), Wisdom, intelligence Tiếng Trung Quốc: 般若,
慧
, 智慧
tuệ giác
tuệ giác Trí tuệ phát triển ở mức độ có thể giác ngộ được Phật giáo. Tiếng Trung Quốc:
慧
覺