VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
悳
From Wiktionary, the free dictionary
Remove ads
Found in dictionary
悳夫
悳
夫(のりお) (Norio) Một tên dành cho nam
のりお
のりお (Norio) 則紀, 宣雄, 規夫,
悳
夫, 徳雄, 典夫, 法夫, 哲生: Một tên dành cho nam
khẩn
khẩn, ngân 頎: khẩn, kỳ, kì, ạt 惂: khẩn 㸧: khẩn, ngân, thâm 垦: khẩn, khấn
悳
: khẩn, đức 𦂳: khẩn 紧: khẩn 蜸: khẩn 紾: khẩn, chẩn, diễn 惀: luân, khẩn 啃: khẩn
悴
←
悳
[U+60B3] CJK Unified Ideographs 悵 → [U+60B5]