dễdễ : dễ 易: dịch, rể, rẻ, di, dẻ, dẹ, dị, dễ, dể, diệc, dịu : dễ 𣉷: dễ 弟: đễ, đệ, dễ Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự dè dẻ dê dế đe đè đẻ
いとこ(Nakadaka – [2]) IPA(ghi chú): [ito̞ko̞] いとこ (Itoko) いとこ, 伊杜子, 委登子, 伊斗子, 従姉弟, 意杜子, 伊東子, 伊登子, 以杜子, 委杜子, 委斗子, 依杜子, 衣杜子, 衣登子, 惟杜子, 伊十子, 似登子, 生都子, イト子, 惟登子
己từ ghép của 土 (tsuchi, “thổ”, thuộc ngũ hành) + の (no, trợ từ sở hữu) + 弟 (oto, “đệ”). (Tokyo) つちのと [tsùchínóꜜtò] (Nakadaka – [3]) IPA(ghi chú): [t͡sɨ̥ᵝt͡ɕino̞to̞]