duyênhào, diện, duyên, tiên, diên 枓: chủ, duyên, đẩu 缘: duyến, duyên 蝝: duyên 延: niển, duyên, diên 𦄘: duyến, duyên 鉛: duyên, diên 確: duyến, duyên, sác, xác
rềnrên, rần, năn, rền, răng, rân, răn, rếch 粦: lân, lấn, lần, rền 𡃚: gìn, rền 延: diên, dan, giêng, rền, niển, duyên, dang Các từ có cách viết hoặc gốc từ