VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
州
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
駿河
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về: 駿河 駿(する)河(が) (Suruga) Tỉnh Suruga: Tỉnh cũ của Nhật Bản. Đồng nghĩa: 駿
州
(Sunshū) Tên một họ
Ca Li
Cali Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: California Gọi tắt của Hán-Việt "Gia Lợi Phúc Ni Á (châu)", từ tiếng Trung Quốc 加利福尼亞
州
. Ca Li Xem California
châu
châu
州
: châu 珠: chu, châu 盩: chu, châu 周: chu, châu 柱: trụ, trú, châu 郰: trâu, châu 袾: chu, châu 珠: châu 株: châu, chu 郰: châu 洲: châu 鄹: châu
州
: châu
Florida
Tiếng Pháp: Floride gc Tiếng Tây Ban Nha: Florida gc Tiếng Trung Quốc: 佛罗里达
州
(Phật La Lý Đạt châu, fōluōlĭdá zhou), 佛罗里达 (Phật La Lý Đạt, fōluōlĭdá) ▲
nghiêm đường
Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều)[1], xuất bản 1866, dòng 1277-1278: 本𠊛縣錫
州
常 蹺嚴塘𨷑𡾵行臨淄 Vốn người huyện Tích, châu Thường, Theo nghiêm đường mở ngôi hàng