VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
峻
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
たかし
たかし (Takashi) 卓, 孝, 尊, 尭,
峻
, 崇, 敬, 貴, 隆, 誉, 剛士, 剛司, 卓史, 孝史, 孝司, 孝志, 尚志, 敬士, 聖, 貴之, 貴司, 貴史, 貴志, 隆史, 隆士, 隆司, 隆志, 高士, 高史, 高志: Một tên dành cho nam 誉志: Một
鹽
(cryptography) Muối. Từ địa phương đồng nghĩa với 鹽 (“(table) salt”) [bản đồ]
峻
阪鹽車 巴鹽 山鹽青 撮鹽入水 撮鹽入火 水晶鹽 淘鹽 瀉鹽 煮海為鹽 淮鹽 子兒鹽 池鹽 沐浴鹽 岩鹽 椒鹽 複鹽 驥服鹽車 吉鹽 海水鹽 刻畫無鹽