母島(“mẹ”) + 島 (“đảo”) 母(はは)島(じま) (Hahajima) Haha-jima: Hòn đảo lớn thứ hai trong quần đảo Ogasawara. 小(お)笠(がさ)原(わら)諸(しょ)島(とう) (Ogasawara Shotō) 父(ちち)島(じま) (Chichijima)
父島+ 島 (“island”) 父(ちち)島(じま) (Chichijima) Chichi-jima: Hòn đảo lớn nhất trong quần đảo Ogasawara. 小(お)笠(がさ)原(わら)諸(しょ)島(とう) (Ogasawara Shotō) 母(はは)島(じま)
小笠原諸島小(お)笠(がさ)原(わら)諸(しょ)島(とう) (Ogasawara Shotō) Quần đảo Ogasawara: là một quần đảo của Nhật Bản ở Thái Bình Dương, cách Tokyo chừng 1.000 km về phía Nam. 諸(しょ)島(とう) (shotō)
与那国島Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về: 与那国島 与那国(よなぐに) (Yonaguni) + 島(しま) (shima, “đảo”) 与(よ)那(な)国(ぐに)島(じま) (Yonaguni-jima) Yonaguni: hòn đảo nằm về phía cực tây
小笠原群島Dương, cách Tokyo chừng 1.000 km về phía Nam. 群(ぐん)島(とう) (guntō) 小(お)笠(がさ)原(わら)諸(しょ)島(とう) (Ogasawara Shotō) 父(ちち)島(じま) (Chichijima) 母(はは)島(じま) (Hahajima)