VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
室
From Wiktionary, the free dictionary
Found in dictionary
家室
家
室
Nhà cửa. Sản nghiệp. (văn chương) Vợ chồng. (văn chương) Gia đình. gia thất
继室
Chữ Hán phồn thể tương đương là: 繼室 Chữ Latinh: Bính âm: jì shì 继
室
vợ kế , vợ hai 继配 Tiếng Anh: second wife
nội thất
nội thất (văn chương) Vợ. Nữ phái trong gia đình. 內
室
ngoại thất
ngoại thất (văn chương) Lẽ. Vợ không hôn thú. 外
室
교실
Từ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 敎
室
. (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [ˈkjo(ː)ɕʰiɭ] Ngữ âm Hangul: [교(ː)실] Mặc dù vẫn căn cứ theo quy định trong