quýCác chữ Hán có phiên âm thành “quý” 季: quý, quí 蕢: quỹ, quý, quí, khoái, quĩ 炅: cảnh, quế, quýnh, quý, quí 愧: quý, quí 㑧: quý, quí 瞆: quý, quí 瞶: quý
quíCác chữ Hán có phiên âm thành “quí” 季: quý, quí 蕢: quỹ, quý, quí, khoái, quĩ 炅: cảnh, quế, quýnh, quý, quí 愧: quý, quí 㑧: quý, quí 瞆: quý, quí 瞶: quý
cuối(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 季: quỳ, cuối, quý, quí 𣞄: cuối 𡳃: cuối 檜: cụi, củi, cuối, cũi, cuội, gói, cội, gối
世thế hệ, kỷ nguyên, thời kỳ. 世系 - thế hệ, nối đời. 盛世 - thời kỳ thịnh vượng. 季世 - thời kỳ suy vong. Xã hội, nhân thế, thế gian, thế giới xung quanh. 世故 -
quỳ(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 虁: quỳ 季: quỳ, cuối, quý, quí 跪: quỵ, quì, quải, quại, quỳ, quị, quày, quậy, què, quy