Các chữ Hán có phiên âm thành “viện” 垸: viện, hoàn 媛: viện, viên 院: viện 援: viện, viên 瑗: viện 媛: viện, viên 院: viện 援: viện, viên 瑗: viện (trợ giúp hiển
(Tokyo) えひめけん [èhíméꜜkèǹ] (Nakadaka – [3]) IPA(ghi chú): [e̞çime̞kẽ̞ɴ] 愛(え)媛(ひめ)県(けん) (Ehime-ken) Tỉnh thuộc vùng Shikoku, Nhật Bản. (Tỉnh của Nhật Bản)