VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
奕
From Wiktionary, the free dictionary
Remove ads
Found in dictionary
dịch
𦆎: dịch 燡: dịch 睪: cao, trạch, đố, nhiếp, dịch 易: dịch, dị 譯: dịch 役: dịch
奕
: dịch 泽: thích, trạch, dịch 驿: dịch 睾: cao, trạch, đố, nhiếp, dịch 斁: đố,
奖
←
奕
[U+5955] CJK Unified Ideographs 套 → [U+5957]
夜
Tiếng Hán thượng cổ 夜 鵺 迹 跡 亦 弈
奕
帟 腋 掖 焲 液