VI
Sign in
All
Articles
Dictionary
Quotes
Map
太后
From Wiktionary, the free dictionary
Remove ads
Found in dictionary
辄入
Chữ Latinh: Bính âm: zhé rù 辄入 tuỳ tiện ra vào, tuỳ ý ra vào. 黄门传懿旨曰:"
太后
特宣大将军,余人不许辄入" - Hoàng môn truyền ý chỉ: "Thái hậu cho gọi đại tướng quân, những