lũyluật, lũy, lỗi 漯: tháp, loa, lũy 癗: lũy, lỗi 壘: luật, lưu, lũy, lỗi 㵽: lũy 㙼: lũy 藟: lũy 畾: lũy, lôi 壘: luật, lũy 絫: lũy 藟: lũy 癗: lũy 累: lũy, lụy, luy
luậtsúy, soát 硉: luật 律: luật 葎: luật 垒: luật, lũy, lỗi 壘: luật, lưu, lũy, lỗi 寽: luật 膟: luật, suất 壘: luật, lũy 律: luật 率: luật, suất, súy, soát (trợ giúp
lỗiphiên âm thành “lỗi” 誄: lỗi, lụy 纇: loại, lỗi 礌: lỗi, lôi 垒: luật, lũy, lỗi 壘: luật, lưu, lũy, lỗi 儡: lỗi 颣: lỗi 礧: lỗi, lôi 㒦: lỗi 礨: lỗi 瘰: loa, lõa,
lưu摎: lưu, cưu 驑: lưu 某: lưu, mỗ 鎏: lưu 旒: lưu 𩙔: lưu 𤥗: lưu 𩥖: lưu 留: lưu 壘: luật, lưu, lũy, lỗi 遛: lựu, lưu 𪕚: lưu 瘤: lựu, lưu 㽞: lưu 澑: lựu, lưu 𪕢:
七初七 前七子 北七真 北斗七星 十七 十七八 十七史 十七字詩 十七帖 十七弟子 參宿七 問七問八 喊七叫八 嘉靖七子 嘎七馬八 四七 土衛七 壘七修齋 壘七追齋 夾七夾八 建安七子 後七子 懺七 戰國七雄 才高七步 打七 打禪七 搞七捻三 搭七搭八 攪七念三 斷七 昂藏七尺 柳七 橫七豎八 歪七扭八