quânquân 汮: quân 军: quân 龟: quân, quy, qui, khưu, cưu 鈞: quân 鼲: quân, hồn, côn 均: quân, vận 钧: quân 鲪: quân 龜: quân, gui, khâu, quy, qui, khưu, cưu 皲: quân
vậncó phiên âm thành “vận” 韗: vận 煇: huy, vận, huân 畇: quân, vân, vận 运: vận 均: quân, vận 暈: quân, vựng, vận, huân 運: huyền, vận 鄆: càn, vận 辉: huy, vận