Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: địa ngục Từ địa + ngục (“nhà tù”). địa ngục (地獄) Nơi đầy ải linh hồn những người phạm tội ác trên trần gian trước khi chết
thiên đàng. 天国 と 地獄 の 境界線 Tengoku to Jigoku no Kyōkaisen Tengoku to Jigoku no Kyōkaisen Ranh giới giữa thiên đường và địa ngục 地獄(じ%ごく) (Jigoku) Wikipedia