quê(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 𡋣: quê 圭: khuê, quê, que, khoai Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự quế què Quế
khoaiquái, khoái, khoai 荂: hoa, khoai 鮭: khuê, khoai, hài 芋: vu, dụ, hu, khoai 圭: khuê, quê, que, khoai 芌: vu, dụ, hu, khoai 圬: hũ, khoai, ô 𧃷: khoai :
queCách viết từ này trong chữ Nôm 挂: quảy, quải, quế, quẩy, quậy, que, khoải 圭: khuê, quê, que, khoai 規: quy, que, qui 䂓: quy, que 桂: nhài, quế, que 𣠗: