khuiCách viết từ này trong chữ Nôm 啓: khui, khải, khới, khơi 開: khui, khai, khơi 啟: khui, khải, khởi, khơi 𢴖: khui, gợi, khơi, khảy khui (Ph.) . Mở (đồ vật
khơikhui, khải, khới, khơi 𤁔: khơi 𢴖: khui, gợi, khơi, khảy 𣾺: khoi, khơi 啟: khui, khải, khởi, khơi Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự khỏi khói