sezu, shou jin ha hi shite shuu sezu Từ tiếng Hán trung cổ 君子周而不比,小人比而不周. 君子は周して比せず、小人は比して周せず Quân tử thân với khắp mọi người mà không tư vị, kẻ tiểu nhân
Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 君子周而不比,小人比而不周. quân tử chu nhi bất tị, tiểu nhân tị nhi bất chu Quân tử thân với khắp mọi người mà không tư vị, kẻ tiểu
Unicode: U+2C826 (liên kết ngoài tiếng Anh) Tìm thấy trên “殷周金文集成引得”, trang 1093 và trên “殷周金文集成”, bản 425. Chữ Latinh Bính âm: (không rõ) 𬠦 Được sử dụng